Có 2 kết quả:
发号施令 fā hào shī lìng ㄈㄚ ㄏㄠˋ ㄕ ㄌㄧㄥˋ • 發號施令 fā hào shī lìng ㄈㄚ ㄏㄠˋ ㄕ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to boss people around (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to boss people around (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0