Có 2 kết quả:

发号施令 fā hào shī lìng ㄈㄚ ㄏㄠˋ ㄕ ㄌㄧㄥˋ發號施令 fā hào shī lìng ㄈㄚ ㄏㄠˋ ㄕ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to boss people around (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to boss people around (idiom)

Bình luận 0